Khi nhu cầu sử dụng Internet ngày càng trở nên thiết yếu trong cuộc sống và công việc, việc lắp đặt WiFi tốc độ cao, ổn định là ưu tiên hàng đầu của nhiều gia đình, doanh nghiệp. Trong số các nhà cung cấp dịch vụ mạng hiện nay, Viettel nổi bật với hệ thống hạ tầng rộng khắp, dịch vụ chuyên nghiệp và nhiều gói cước ưu đãi. Một trong những thắc mắc phổ biến nhất của khách hàng khi có nhu cầu lắp mạng Viettel là: "Lắp WiFi Viettel hết bao nhiêu tiền?". Bài viết dưới đây, Giáo dục Singapore sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết các khoản chi phí lắp đặt, bảng giá gói cước cũng như những ưu đãi đi kèm để bạn dễ dàng lựa chọn phương án phù hợp nhất.
Viettel là một trong những nhà cung cấp Internet hàng đầu tại Việt Nam, được khách hàng tin tưởng nhờ vào chất lượng dịch vụ vượt trội và sự chuyên nghiệp. Dưới đây là những lý do chính để bạn lựa chọn lắp đặt WiFi Viettel:
Viettel cung cấp dịch vụ Internet cáp quang tốc độ cao lên đến 1Gbps, với băng thông Download và Upload ngang nhau. Điều này giúp người dùng dễ dàng xem video 4K/8K, livestream, chơi game trực tuyến mượt mà, không lo gián đoạn. Các gói Internet có lưu lượng băng thông quốc tế cao, đảm bảo trải nghiệm mượt mà kể cả khi truy cập các dịch vụ quốc tế.
Mạng Viettel sở hữu nhiều tuyến cáp quang quốc tế (gồm 2 tuyến cáp biển và 2 tuyến cáp đất liền), giúp giảm thiểu tối đa rủi ro khi có sự cố đứt cáp hoặc thiên tai. Tất cả các gói cước đều cam kết độ ổn định cao, hạn chế tối đa tình trạng mất tín hiệu, giật lag trong quá trình sử dụng.
Với giá chỉ từ 165.000đ – 180.000đ/tháng, Viettel mang đến nhiều lựa chọn phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng, từ cá nhân, hộ gia đình cho đến doanh nghiệp. Khách hàng dễ dàng nâng cấp băng thông, chuyển đổi gói cước linh hoạt chỉ với vài thao tác đơn giản.
Viettel cam kết lắp đặt trong vòng 24 giờ làm việc và hỗ trợ kỹ thuật tại địa chỉ khách hàng chỉ trong 2 giờ khi phát sinh sự cố. Đội ngũ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, tư vấn tận tình, hỗ trợ đa kênh từ tổng đài, cửa hàng giao dịch đến ứng dụng My Viettel.
Hệ thống mạng của Viettel có chế độ bảo mật thông tin cao, giúp người dùng yên tâm sử dụng mà không lo nguy cơ bị xâm nhập, mất cắp dữ liệu.
Khi lắp WiFi Viettel, khách hàng được tặng modem WiFi 2 băng tần miễn phí, hưởng khuyến mãi tặng 1–2 tháng cước khi đóng trước 6–12 tháng. Ngoài ra, Viettel còn liên tục có nhiều chương trình ưu đãi dành riêng cho khách hàng đăng ký mới hoặc nâng cấp dịch vụ.
Khách hàng có thể đăng ký lắp WiFi Viettel qua nhiều hình thức: đăng ký online, qua tổng đài hoặc đến trực tiếp cửa hàng. Quy trình nhanh chóng, thuận tiện, hỗ trợ tận nơi cho khách hàng có nhu cầu thay đổi địa chỉ hoặc chuyển đổi gói cước.
Nếu bạn đang thắc mắc lắp WiFi Viettel hết bao nhiêu tiền, hãy cùng tham khảo chi tiết các khoản phí dưới đây để dễ dàng chuẩn bị tài chính trước khi lắp đặt.
Khi đăng ký dịch vụ WiFi Viettel, bạn cần thanh toán phí lắp đặt cố định là 300.000 đồng cho mỗi đường truyền. Khoản phí này bao gồm chi phí nhân công lắp đặt và thiết bị (modem WiFi có dây và không dây), và chỉ phải thanh toán một lần duy nhất tại thời điểm lắp đặt.
Ngoài phí lắp đặt ban đầu, bạn cần đóng cước Internet theo gói cước mà mình lựa chọn:
Bạn có thể chọn:
Bạn có thể dễ dàng tính tổng chi phí ban đầu theo công thức:
Tổng chi phí = (Cước hàng tháng × Số tháng đóng trước) + 300.000đ phí lắp đặt
Ví dụ:
Viettel Telecom cung cấp đa dạng các gói cước WiFi hàng tháng, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng Internet khác nhau của từng đối tượng khách hàng, từ cá nhân, hộ gia đình đến doanh nghiệp.
Các gói cước Internet đơn lẻ phù hợp cho cá nhân hoặc hộ gia đình có nhu cầu sử dụng WiFi cơ bản. Một số gói được trang bị thêm thiết bị Home WiFi (Mesh WiFi) để mở rộng vùng phủ sóng, khắc phục "vùng chết" trong nhà.
Gói cước |
Tốc độ |
Giá nội thành Hà Nội/TP.HCM (VNĐ/tháng) |
Giá ngoại thành Hà Nội/TP.HCM & 61 tỉnh (VNĐ/tháng) |
Thiết bị đi kèm |
HOME |
100 Mbps |
Không áp dụng |
165.000 |
1 Modem WiFi 6 |
SUN1 |
150 Mbps |
220.000 |
180.000 |
1 Modem WiFi 6 |
SUN2 |
250 Mbps |
245.000 |
229.000 |
1 Modem WiFi 6 |
SUN3 |
Tối thiểu 300 Mbps (*) |
330.000 |
279.000 |
1 Modem WiFi 6 |
STAR1 |
150 Mbps |
255.000 |
210.000 |
1 Modem WiFi 6 + 1 Home WiFi |
STAR2 |
250 Mbps |
289.000 |
245.000 |
1 Modem WiFi 6 + 2 Home WiFi |
STAR3 |
Tối thiểu 300 Mbps (*) |
359.000 |
299.000 |
1 Modem WiFi 6 + 3 Home WiFi |
(*) Lưu ý: Tốc độ tối thiểu 300 Mbps, có thể lên đến 1 Gbps tùy hạ tầng mạng, thời điểm truy cập và thiết bị sử dụng. Để trải nghiệm tốc độ tối đa, Viettel khuyến nghị sử dụng máy tính Windows kết nối trực tiếp qua cổng LAN với modem.
>>> Ngoài các gói cước WiFi Viettel dành cho hộ gia đình và cá nhân, Viettel còn cung cấp các gói combo Internet truyền hình siêu tiện lợi – vừa lướt mạng tốc độ cao, vừa giải trí thả ga với hàng trăm kênh hấp dẫn.
Gói cước |
Băng thông trong nước |
Băng thông quốc tế |
Giá cước (VNĐ/tháng) |
Thiết bị đi kèm |
PRO1 |
400 Mbps |
2 Mbps |
350.000 |
Modem WiFi 6 |
PRO2 |
500 Mbps |
5 Mbps |
500.000 |
Modem WiFi 6 |
PRO600 |
600 Mbps |
2 Mbps |
500.000 |
Modem WiFi 6 |
PRO1000 |
1 Gbps |
10 Mbps |
700.000 |
Modem WiFi 6 |
MESHPRO1 |
400 Mbps |
2 Mbps |
400.000 |
Modem WiFi 6 + 1 Home WiFi |
MESHPRO2 |
500 Mbps |
5 Mbps |
600.000 |
Modem WiFi 6 + 2 Home WiFi |
MESHPRO600 |
600 Mbps |
2 Mbps |
650.000 |
Modem WiFi 6 + 2 Home WiFi |
MESHPRO1000 |
1 Gbps |
10 Mbps |
880.000 |
Modem WiFi 6 + 2 Home WiFi |
Gói cước |
Băng thông trong nước |
Băng thông quốc tế |
Giá cước (VNĐ/tháng) |
IP tĩnh |
Thiết bị đi kèm |
VIP200 |
200 Mbps |
5 Mbps |
800.000 |
1 IP WAN |
Modem chuyên biệt |
F200N |
300 Mbps |
4 Mbps |
1.100.000 |
1 IP WAN |
Modem chuyên biệt |
VIP500 |
500 Mbps |
10 Mbps |
1.900.000 |
1 IP WAN |
Modem chuyên biệt |
F200PLUS |
300 Mbps |
12 Mbps |
4.400.000 |
1 IP WAN |
Modem chuyên biệt |
VIP600 |
600 Mbps |
30 Mbps |
6.600.000 |
1 IP WAN + 4 IP LAN |
Modem chuyên biệt |
F300BASIC |
500 Mbps |
22 Mbps |
7.700.000 |
1 IP WAN + 1 Block IP/30 |
Modem chuyên biệt |
F300PLUS |
500 Mbps |
30 Mbps |
9.900.000 |
1 IP WAN + 2 Block IP/30 |
Modem chuyên biệt |
F500BASIC |
600 Mbps |
40 Mbps |
13.200.000 |
1 IP WAN + 2 Block IP/30 |
Modem chuyên biệt |
F500PLUS |
600 Mbps |
50 Mbps |
17.600.000 |
1 IP WAN + 2 Block IP/30 |
Modem chuyên biệt |
F1000PLUS |
1 Gbps |
100 Mbps |
50.000.000 |
1 IP WAN + 2 Block IP/30 |
Modem chuyên biệt |
Gói cước |
Băng thông trong nước |
Băng thông quốc tế |
Giá cước (VNĐ/tháng) |
IP tĩnh |
Thiết bị đi kèm |
F90N |
120 Mbps |
4 Mbps |
440.000 |
IP động |
Modem chuyên biệt |
F90BASIC |
120 Mbps |
2 Mbps |
660.000 |
1 IP tĩnh |
Modem chuyên biệt |
F90PLUS |
120 Mbps |
6 Mbps |
880.000 |
1 IP tĩnh |
Modem chuyên biệt |
Viettel cung cấp quy trình đăng ký và lắp đặt WiFi nhanh chóng, tiện lợi, đảm bảo khách hàng có thể sử dụng dịch vụ Internet cáp quang chất lượng cao trong thời gian ngắn nhất. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các cách thức đăng ký và quy trình lắp đặt WiFi Viettel, phù hợp cho cả hộ gia đình, cá nhân và doanh nghiệp.
Khách hàng có thể lựa chọn một trong các phương thức đăng ký sau để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng:
Hồ sơ cần chuẩn bị:
Để đảm bảo việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và chuyên nghiệp, Lắp mạng Viettel 24h thực hiện theo quy trình tiêu chuẩn như sau:
Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu
Bước 2: Khảo sát hạ tầng mạng
Bước 3: Nhân viên tư vấn về các gói cước và thực hiện ký kết hợp đồng
Bước 4: Lắp đặt và nghiệm thu dịch vụ
Hy vọng với những thông tin chi tiết về chi phí lắp WiFi Viettel, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn để lựa chọn gói cước phù hợp với nhu cầu.
Bình luận của bạn